ICO Indicator prices (US cents/lb) 12/12/2019 |
|
|
change |
ICO Composite |
122.06 |
+0.8% |
Colombian Milds |
168.32 |
+0.9% |
Other Milds |
164.46 |
+1.1% |
Brazilian Naturals |
132.83 |
+1.5% |
Robustas |
74.26 |
-0.9% |
Giá cà phê trong nước
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,537 |
Trừ lùi: 120 |
Đắk Lăk |
32,800 |
-600 |
Lâm Đồng |
32,500 |
-600 |
Gia Lai |
32,800 |
-600 |
Đắk Nông |
32,900 |
-600 |
Hồ tiêu |
41,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
23,110 |
-10 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi |
---|
01/20 | 1,402.0 | -33 |
03/20 | 1,417.0 | -30 |
05/20 | 1,434.0 | -28 |
07/20 | 1,451.0 | -29 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi |
---|
03/20 | 130.90 | -6.35 |
05/20 | 133 | -6.4 |
07/20 | 134.75 | -6.4 |
09/20 | 136.35 | -6.45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb